Có 2 kết quả:
望洋兴叹 wàng yáng xīng tàn ㄨㄤˋ ㄧㄤˊ ㄒㄧㄥ ㄊㄢˋ • 望洋興嘆 wàng yáng xīng tàn ㄨㄤˋ ㄧㄤˊ ㄒㄧㄥ ㄊㄢˋ
wàng yáng xīng tàn ㄨㄤˋ ㄧㄤˊ ㄒㄧㄥ ㄊㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to gaze at the ocean and lament one's inadequacy (idiom)
(2) fig. to feel powerless and incompetent (to perform a task)
(2) fig. to feel powerless and incompetent (to perform a task)
Bình luận 0
wàng yáng xīng tàn ㄨㄤˋ ㄧㄤˊ ㄒㄧㄥ ㄊㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to gaze at the ocean and lament one's inadequacy (idiom)
(2) fig. to feel powerless and incompetent (to perform a task)
(2) fig. to feel powerless and incompetent (to perform a task)
Bình luận 0